Tiêu chảy cấp là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Tiêu chảy cấp là tình trạng đi tiêu phân lỏng hoặc nước từ ba lần trở lên trong 24 giờ, kéo dài dưới 14 ngày, thường do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Bệnh phổ biến ở mọi lứa tuổi, có thể tự khỏi nhưng cũng gây mất nước nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời và đúng cách.
Định nghĩa tiêu chảy cấp
Tiêu chảy cấp (acute diarrhea) là tình trạng đi tiêu phân lỏng hoặc nước từ ba lần trở lên trong vòng 24 giờ và kéo dài không quá 14 ngày. Đây là một vấn đề sức khỏe phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện vệ sinh và an toàn thực phẩm chưa được đảm bảo đầy đủ.
Về mặt lâm sàng, tiêu chảy cấp được phân biệt rõ ràng với tiêu chảy kéo dài và tiêu chảy mạn tính. Ngoài đặc điểm thời gian, tiêu chảy cấp thường liên quan đến tác nhân nhiễm trùng hoặc ngộ độc, và đa phần tự khỏi sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, bệnh có thể tiến triển nhanh, gây mất nước nghiêm trọng và dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Phân loại tiêu chảy
Tiêu chảy được phân loại theo thời gian kéo dài của triệu chứng:
- Tiêu chảy cấp: dưới 14 ngày
- Tiêu chảy kéo dài: từ 14 đến 30 ngày
- Tiêu chảy mạn tính: kéo dài trên 30 ngày
Ngoài ra, có thể phân loại tiêu chảy theo cơ chế sinh lý bệnh:
- Tiêu chảy tiết dịch: xảy ra do sự tăng tiết ion vào lòng ruột
- Tiêu chảy thẩm thấu: do sự hiện diện của các chất không hấp thu gây kéo nước vào ruột
- Tiêu chảy do viêm: liên quan đến tổn thương niêm mạc ruột
- Tiêu chảy vận động: tăng nhu động ruột làm giảm thời gian hấp thu
Sự phân loại này giúp định hướng nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp, tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết, đồng thời hạn chế biến chứng.
Nguyên nhân gây tiêu chảy cấp
Tiêu chảy cấp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nhiễm trùng và không nhiễm trùng. Các tác nhân gây bệnh chủ yếu là virus, vi khuẩn và ký sinh trùng.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số nguyên nhân thường gặp theo nhóm tác nhân:
Nhóm nguyên nhân | Ví dụ | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
Virus | Rotavirus, Norovirus, Adenovirus | Tiêu chảy nước, thường không có máu, phổ biến ở trẻ em |
Vi khuẩn | Salmonella, E. coli, Shigella, Campylobacter | Tiêu chảy phân nhầy, đôi khi có máu, có thể sốt cao |
Ký sinh trùng | Giardia lamblia, Entamoeba histolytica | Tiêu chảy mạn hơn, kèm chướng bụng, mệt mỏi |
Không nhiễm trùng | Thuốc kháng sinh, ngộ độc thực phẩm, không dung nạp lactose | Khởi phát nhanh, thường sau bữa ăn hoặc dùng thuốc |
Trong đó, Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 5 tuổi, trong khi Norovirus thường gây dịch tiêu chảy ở người lớn. Các vi khuẩn như Salmonella hay Shigella có thể gây viêm ruột nặng với triệu chứng tiêu chảy phân máu, cần được điều trị kháng sinh phù hợp. Tham khảo thêm tại CDC - Norovirus.
Cơ chế sinh bệnh
Tiêu chảy cấp có thể xảy ra do một hoặc nhiều cơ chế sinh bệnh cùng lúc. Trong đó, ba cơ chế chính được mô tả bao gồm: tiết dịch, thẩm thấu, và viêm.
Tiêu chảy tiết dịch xảy ra khi các tác nhân như độc tố vi khuẩn (ví dụ: enterotoxin của Vibrio cholerae hoặc ETEC) làm tăng hoạt động của adenyl cyclase, dẫn đến tăng nồng độ AMP vòng nội bào. Điều này gây kích thích bài tiết ion Cl- vào lòng ruột, kéo theo Na+ và nước, gây tiêu chảy nhiều nước:
Tiêu chảy thẩm thấu xảy ra khi các chất không hấp thu được (ví dụ: lactose ở người thiếu men lactase) tồn tại trong lòng ruột, tạo áp suất thẩm thấu kéo nước từ thành ruột vào lòng ruột. Cơ chế này phổ biến ở bệnh nhân dùng thuốc nhuận tràng hoặc người không dung nạp thức ăn.
Tiêu chảy viêm đặc trưng bởi tổn thương trực tiếp lên niêm mạc ruột do các vi khuẩn xâm lấn như Shigella hoặc Campylobacter. Kết quả là tăng tiết dịch, giảm hấp thu, và có hiện tượng rò rỉ máu, bạch cầu vào lòng ruột, biểu hiện bằng tiêu phân nhầy máu và đau quặn bụng.
Triệu chứng lâm sàng
Tiêu chảy cấp thường xuất hiện đột ngột và diễn tiến nhanh chóng. Triệu chứng chính là đi tiêu phân lỏng hoặc nước từ ba lần trở lên trong vòng 24 giờ. Tính chất phân thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân:
- Virus: phân nước, không máu, không nhầy
- Vi khuẩn xâm lấn: phân nhầy, có thể lẫn máu
- Ký sinh trùng: phân lỏng kéo dài, kèm đầy bụng, chướng hơi
Bên cạnh rối loạn tiêu hóa, bệnh nhân thường kèm theo các triệu chứng toàn thân:
- Buồn nôn hoặc nôn nhiều lần
- Đau bụng âm ỉ hoặc quặn bụng
- Sốt nhẹ đến sốt cao, đặc biệt nếu do vi khuẩn xâm nhập
- Mệt mỏi, chán ăn, mất nước
Dấu hiệu mất nước là yếu tố quan trọng cần theo dõi. Ở trẻ em, có thể biểu hiện qua các dấu hiệu như mắt trũng, khô môi, khóc không có nước mắt, tiểu ít hoặc không tiểu. Ở người lớn, mất nước nặng có thể dẫn đến tụt huyết áp, chóng mặt khi đứng, giảm lượng nước tiểu rõ rệt.
Biến chứng
Nếu không được điều trị đúng và kịp thời, tiêu chảy cấp có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Mất nước và rối loạn điện giải là biến chứng thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Mức độ mất nước được chia làm ba mức:
Mức độ | Triệu chứng | Biện pháp xử lý |
---|---|---|
Nhẹ | Khát nước, khô môi, tiểu ít | Uống ORS tại nhà |
Trung bình | Mắt trũng, da mất đàn hồi, mệt mỏi | Bù nước đường uống, theo dõi tại cơ sở y tế |
Nặng | Choáng, mạch nhanh, tụt huyết áp | Truyền dịch tĩnh mạch khẩn cấp |
Các biến chứng khác có thể gặp:
- Toan chuyển hóa
- Hạ kali máu, hạ natri máu
- Suy thận cấp do giảm tưới máu thận
- Trẻ em bị suy dinh dưỡng nếu tiêu chảy kéo dài
- Nguy cơ tử vong nếu không được điều trị
Chẩn đoán
Chẩn đoán tiêu chảy cấp chủ yếu dựa trên khai thác triệu chứng lâm sàng và tiền sử tiếp xúc, ăn uống. Tuy nhiên, các xét nghiệm cận lâm sàng có vai trò quan trọng trong các trường hợp tiêu chảy nặng, kéo dài hoặc nghi ngờ biến chứng.
Các xét nghiệm thường dùng:
- Xét nghiệm phân: tìm hồng cầu, bạch cầu, soi ký sinh trùng, cấy phân để xác định vi khuẩn
- Test nhanh: test Rotavirus, test Norovirus (trong dịch bệnh)
- Xét nghiệm máu: đánh giá điện giải đồ (Na+, K+, Cl-), ure, creatinin
Chẩn đoán phân biệt cần lưu ý với các nguyên nhân gây tiêu chảy kéo dài hoặc mạn tính như bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), hội chứng ruột kích thích, ung thư đại tràng, cường giáp, hoặc các bệnh chuyển hóa.
Nguyên tắc điều trị
Mục tiêu điều trị tiêu chảy cấp là kiểm soát triệu chứng, bù nước điện giải và điều trị nguyên nhân nếu xác định được. Hầu hết các trường hợp có thể điều trị ngoại trú.
Các bước điều trị cơ bản:
- Bù nước và điện giải: dùng dung dịch Oresol (ORS) theo đúng hướng dẫn. Trường hợp mất nước nặng cần truyền tĩnh mạch dung dịch Ringer lactate hoặc NaCl 0.9%
- Chế độ ăn: tiếp tục ăn uống bình thường, ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, chuối, khoai
- Thuốc chống tiêu chảy: như loperamide, chỉ dùng khi không có biểu hiện nhiễm khuẩn xâm lấn (không sốt cao, không tiêu máu)
- Kháng sinh: chỉ định trong các trường hợp có dấu hiệu nhiễm khuẩn nặng, hoặc có kết quả xét nghiệm xác định. Ví dụ: ciprofloxacin, azithromycin
- Probiotics: giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, rút ngắn thời gian bệnh (NCBI - Probiotics in Diarrhea)
Phòng ngừa
Phòng ngừa tiêu chảy cấp là yếu tố then chốt để giảm tỷ lệ mắc bệnh, nhất là ở trẻ nhỏ. Biện pháp chủ động và hiệu quả nhất là kết hợp giữa cải thiện điều kiện vệ sinh và tiêm chủng.
- Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- Uống nước đun sôi, ăn thực phẩm nấu chín kỹ
- Không ăn thức ăn đường phố không rõ nguồn gốc
- Vệ sinh nhà cửa, nhà bếp, tủ lạnh
- Tiêm vaccine phòng Rotavirus cho trẻ dưới 6 tháng tuổi (WHO - Rotavirus)
- Giáo dục cộng đồng về vệ sinh an toàn thực phẩm
Các chiến dịch tiêm chủng rộng rãi đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm số ca nhập viện vì tiêu chảy nặng do Rotavirus, nhất là ở các quốc gia áp dụng vaccine sớm.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu chảy cấp:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6